Món Khai Vị - Aippetizers
|
|
Súp Thập Cẩm
|
30.000 / phần (10 cuốn)
|
(Special Soup)
|
|
Chả Giò Chiên
|
50.000 / phần(10 cuốn)
|
(Spring Roll / Egg roll)
|
|
Gỏi cuốn
|
20.000 / phần (4 cuốn)
|
(Summer Roll / Salad Roll)
|
|
Thịt Nướng
|
20.000 / phần (2 cây)
|
(Barbecue meat)
|
|
Bò Nướng Lá Lốt
|
20.000 / phần(2 cây)
|
Nem Chua
|
(1 cây)30.000 / phần
|
(Grilled Meathballs)
|
|
Thịt Kim Tiền
|
30.000 / phần (2 cây)
|
(Skewered dishes)
|
|
Trứng Muối Tiêu
|
20.000 / Phần(4 trứng)
|
(Vegan egg with peper and salt)
|
|
Các Món Gỏi - Salad Dishes
|
|
Gỏi Ngó Sen
|
40.000
|
(Lotus Stem Salad)
|
|
Gỏi Khổ Qua
|
30.000
|
(Bitter Melon Salad)
|
|
Xà Lách Trộn Dầu Dấm
|
30.000
|
(Salad with Oil and Vinegar)
|
|
Bắp Cải Trộn Dầu Dấm
|
30.000
|
(Cabbage with Oil and Vinegar)
|
|
Kim Chi
|
20.000
|
(Kim Chi dish)
|
|
Dưa Cải
|
20.000
|
(Salted Vegetables)
|
|
Các Món Luộc - Boiled Dishes
|
|
Đậu Bắp Luộc
|
15.000
|
(Boiled Okra)
|
|
Rau Muống Luộc
|
15.000
|
(Boiled Water Spinach)
|
|
Rau Lang Luộc
|
15.000
|
(Boiled Sweet Potato Vegetables)
|
|
Rau Luộc Thập Cẩm
|
15.000
|
(Boiled Mixed Vegetables)
|
|
Đậu Hủ Luộc Muối Tiêu
|
20.000
|
(Boiled Tofu with Pepper and Salt)
|
|
Các Món Canh - Soups
|
|
Canh Chua
|
20.000
|
(Vietnamese Sour Soup)
|
|
Canh Khổ Qua Hầm Đậu Hủ
|
20.000
|
(Bitter Melon and Tofu Soup)
|
|
Canh Thập Cẩm
|
20.000
|
(Mixed Soup)
|
|
Canh Cải Xanh Gừng Đậu Hủ
|
20.000
|
(Mustard Greens, Ginger and Tofu Soup)
|
|
Canh Cần Ô Đậu Hủ
|
20.000
|
(Crown Daisy and Tofu Soup)
|
|
Canh Bó Xôi Rong Biển
|
20.000
|
(Bok Choy and Seaweed Soup)
|
|
Canh Xà Lách Soong
|
20.000
|
(Water Cress Soup)
|
|
Canh Bò Viên
|
20.000
|
(Beef Ball Soup)
|
|
(Phần 2 người ăn)
|
Các Món Xào - Fried Vegetable Dishes
|
|
Rau Xào Thập Cẩm
|
30.000
|
(Fried Mixed Vegetables)
|
|
Bó Xôi Xào
|
30.000
|
(Fried Bok Choy)
|
|
Bông Cải Xào Đậu Hủ Hồ Lan Ớt Xanh
|
40.000
|
(Fried Cauliflower,
|
|
Pea and Scotch Bonnet Chili Peppers)
|
|
Mực Xào Chua Ngọt
|
40.000
|
(Fried Cuttlefish with Sweet and Sour Sauce)
|
|
Đậu Que Xào
|
20.000
|
(Fried Green Bean)
|
|
Các Món Kho - Braised Dishe
|
|
Đùi Gà Xào Xả Ớt
|
30.000
|
(Chicken Thigh Fried with Citronella)
|
|
Đậu Hủ Chiên Xả Ớt
|
30.000
|
(Tofu Fried with Citronella)
|
|
Cá Xốt Cà
|
30.000
|
(Fish Fried with Tomato)
|
|
Cá Chiên Mắm Gừng
|
30.000
|
(Fish Fried Ginger Sauce)
|
|
Sườn Chiên Giòn
|
30.000
|
(Pork Rib Floured and Fried)
|
|
Sườn Rim
|
30.000
|
(Simmered Pork Rib)
|
|
Xíu Mại Xốt Cà
|
20.000
|
(Shumai Fried with Tomato)
|
|
Đậu Hủ Xốt Cà
|
20.000
|
(Tofu Fried with Tomato)
|
|
Đậu Hủ Chưng Tương
|
20.000
|
(Steamed Fermented Tofu)
|
|
Các món cơm phần - Plain Cooked rice
|
|
Các Món Kho - Braised Dished
|
|
Chả Lụa Kho Tiêu
|
30.000
|
(Pork Roll Stewed with Peppercorns)
|
|
Cá Lóc Kho Tộ
|
30.000
|
(Channa Fish cooked with Fishsauce Bowl)
|
|
Cá Thu Kho Gừng
|
30.000
|
(Mackerel Fish Stewed with Ginger)
|
|
Cá Kèo Kho Tiêu
|
30.000
|
(”Ca Keo” Fish Stewed with Peppercorns)
|
|
Thịt Kho Tiêu
|
30.000
|
(Meat Stewed with Peppercorns)
|
|
Xúc Xích Kho Tiêu
|
30.000
|
(Sausage Stewed with Peppercorns)
|
|
Thịt Kho Trứng
|
30.000
|
(Meat Stewed Eggs)
|
|
Gà Xào Xả Ớt
|
30.000
|
(Chicken fried with Citronella)
|
|
Mì Căn Xào Xả Ớt
|
30.000
|
(Wheat Gluten Fried with Citronella)
|
|
Các Món Xào & Cơm Đĩa (Fried & Rice dishes)
|
|
Cơm Cá Kho Tiêu
|
30.000
|
(Rice and Fish Stewed with Peppercorns)
|
|
Cơm Cá Kho Gừng
|
30.000
|
(Rice and Fish Stewed with Ginger)
|
|
Cơm Tôm Rim
|
30.000
|
(Rice and Simmered Shrimp)
|
|
Cơm Sườn Rim
|
30.000
|
(Rice and Simmered Pork Rib)
|
|
Cơm Tôm Chiên Bơ
|
30.000
|
(Rice and Shrimp fried with Butter)
|
|
Cơm Tôm Xốt Cà
|
30.000
|
(Rice and Shrimp fried with Tomato )
|
|
Cơm Sườn Chiên Giòn
|
30.000
|
(Rice and Pok Rib floured and fried)
|
|
Các Món Xào & Cơm Đĩa (Fried & Rice dishes)
|
|
Mì Xào Mềm
|
25.000
|
(Pan - fred Noodles)
|
|
Mì Xào Chua Ngọt
|
30.000
|
(Pan - fred Noodles with sweet and sour sauce)
|
|
Phở Xào
|
25.000
|
(Fried Noodles)
|
|
Cơm Xào
|
25.000
|
(Fried rices)
|
|
Cơm Xào Chua Ngọt
|
30.000
|
(Fried rices with sweet and sour sauce)
|
|
Cơm Chiên Dương Châu
|
25.000
|
(“Duong Chau” fried rices )
|
|
(Combination Stir - fried rices)
|
|
Cơm Cá Xốt Cà
|
30.000
|
(Rice and Fish cooked with tomato sauce)
|
|
Món Lẩu - HotPot
|
|
Lẩu Thập Cẩm
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Assorted Combination Hot Pot)
|
|
Lẩu Nấm Bò Viên
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Beef Ball & Mushroom Hot Pot)
|
|
Lẩu Mắm
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Fermented Hot Pot)
|
|
Lẩu Chua
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Sour Hot Pot)
|
|
Lẩu Thái Chua Cay
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Thai Hot Pot)
|
|
(Lẩu nhỏ 2 người, lẩu lớn 6 người)
|
Món Ăn nước - Noodle Soups
|
|
Phở Gà
|
25.000
|
Phở Bò kho (Beef Noodle)
|
20.000
|
Mì thập cẩm (Noodle Soup mixture)
|
20.000
|
Mì Quảng ( Quang Noodle)
|
20.000
|
Mì Bò kho (Noodle beef)
|
20.000
|
Hủ tiếu
|
20.000
|
Hủ tiếu bò kho
|
20.000
|
Bún Huế
|
20.000
|
Bún riêu
|
20.000
|
Bún kim tiền
|
20.000
|
Vermicelli and Piece of grilled pork)
|
|
Bún mắm
|
20.000
|
Bún cà ri
|
20.000
|
Bún thịt nướng
|
20.000
|
Bún bò lá lốt (Vermicelli with beef packing)
|
20.000
|
Bún Chả giò
|
20.000
|
(rice vermicelli with grilled chopped meat)
|
|
Các Món Bánh
|
|
Bánh Mì
|
10.000
|
Bánh mì bò kho (Bread with beef)
|
20.000
|
Bánh mì Cà ri
|
20.000
|
Bánh Bao
|
10.000
|
Bánh Giò
|
5.000
|
Bánh Bò
|
5.000
|
Bánh Tiêu (Hollow Doughnuts)
|
5.000
|
Nước Giải Khát - Beverages
|
|
|
|
Chanh Muối Nóng
|
10.000
|
|
|
(Hot Salty Lemonade)
|
|
|
|
Đá Chanh (Ice Lemon)
|
15.000
|
|
|
Nước Ép Chanh Dây (Lemon Juice)
|
15.000
|
|
|
Mirinda
|
15.000
|
|
|
Twister
|
15.000
|
|
|
Spritr
|
15.000
|
|
|
7 Up
|
15.000
|
|
|
Trà Bí Đao (Winter Melon Tea)
|
15.000
|
|
|
Bia Lon 0 Độ
|
25.000
|
|
|
(Non Alcohlic Bear)
|
|
|
|
Nước Suối (Spring Water)
|
10.000
|
|
|
Nước Khoáng Ngọt (Sweet Mineral Water)
|
15.000
|
|
|
Nước Khoáng Lạt (Mineral Water)
|
15.000
|
|
|
So Đa Chan Đường
|
15.000
|
|
|
(Sugar Lemon Soda)
|
|
|
|
Nước Giải Khát - Beverages
|
|
|
|
Sữa Đậu Nành (Soya Milk)
|
10.000
|
|
|
Sữa Bắp ( Corn Milk)
|
15.000
|
|
|
Sữa Hạt Điều (
|
15.000
|
|
|
Sâm Lạnh (Iced Ginseng Drink)
|
10.000
|
|
|
Cà Phê Đá (Ice Coffee)
|
15.000
|
|
|
Cà Phê Nóng (Hot Coffee)
|
10.000
|
|
|
Trà Atisô nóng
|
10.000
|
|
|
Trà Atisô Chanh Đường
|
15.000
|
|
|
(Atiso Tea with Sugar anad Lemon)
|
|
|
|
Trà Đá Đường
|
10.000
|
|
|
Trà Đá (Ice Tea)
|
5.000
|
|
|
Chanh Muối Đá Đường
|
15.000
|
|
|
(Salty Lemonade with Sugar and Ice)
|
|